Có 5 kết quả:

搭訕 dā shàn ㄉㄚ ㄕㄢˋ搭讪 dā shàn ㄉㄚ ㄕㄢˋ搭赸 dā shàn ㄉㄚ ㄕㄢˋ答訕 dā shàn ㄉㄚ ㄕㄢˋ答讪 dā shàn ㄉㄚ ㄕㄢˋ

1/5

Từ điển Trung-Anh

(1) to hit on someone
(2) to strike up a conversation
(3) to start talking to end an awkward silence or embarrassing situation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to hit on someone
(2) to strike up a conversation
(3) to start talking to end an awkward silence or embarrassing situation

Bình luận 0

dā shàn ㄉㄚ ㄕㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 搭訕|搭讪[da1 shan4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 搭訕|搭讪[da1 shan4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 搭訕|搭讪[da1 shan4]

Bình luận 0